Characters remaining: 500/500
Translation

bởi thế

Academic
Friendly

Từ "bởi thế" trong tiếng Việt có nghĩa là " lý do đó" hoặc "do đó". Từ này thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân, lý do cho một hành động hoặc một kết quả nào đó. Khi bạn muốn giải thích lý do tại sao một điều đó xảy ra, bạn có thể sử dụng "bởi thế".

Cách sử dụng "bởi thế":
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • dụ: "Trời mưa to, bởi thế tôi không đi ra ngoài." (Ở đây, lý do không đi ra ngoài do trời mưa to.)
  2. Sử dụng trong câu phức:

    • dụ: " ấy học rất chăm chỉ, bởi thế ấy luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi." (Lý do ấy đạt điểm cao ấy học chăm chỉ.)
Các biến thể của từ:
  • "Vì thế": Cũng có nghĩa tương tự. dụ: "Hôm nay trời lạnh, vì thế tôi mặc áo ấm."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Do đó": Từ này cũng có nghĩa tương tự thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân. dụ: "Anh ấy làm việc chăm chỉ, do đó anh ấy được thăng chức."

  • " vậy": Từ này cũng dùng để chỉ lý do. dụ: "Chúng tôi đã lên kế hoạch từ trước, vậy mọi thứ diễn ra suôn sẻ."

Sự khác biệt:
  • "Bởi thế" thường sử dụng trong văn nói văn viết thông thường, trong khi "do đó" " vậy" có thể được coi trang trọng hơn thường gặp trong văn viết.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài luận hoặc một bài thuyết trình, bạn có thể sử dụng "bởi thế" để thể hiện mối liên hệ giữa các ý tưởng khác nhau. dụ: "Nền kinh tế đang gặp khó khăn, bởi thế cần phải những chính sách phù hợp để khắc phục tình trạng này."
Tóm lại:

"Bởi thế" một cụm từ rất hữu ích trong tiếng Việt để diễn đạt lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hay sự việc.

  1. Nh. Vì thế.

Comments and discussion on the word "bởi thế"